Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
青苔 qīng tái
ㄑㄧㄥ ㄊㄞˊ
1
/1
青苔
qīng tái
ㄑㄧㄥ ㄊㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) moss
(2) lichen
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Tuyên Châu Khai Nguyên tự, tự trí ư Đông Tấn thì - 題宣州開元寺,寺置於東晉時
(
Đỗ Mục
)
•
Đông đáo Kim Hoa sơn quan, nhân đắc cố thập di Trần công học đường di tích - 冬到金華山觀因得故拾遺陳公學堂遺跡
(
Đỗ Phủ
)
•
Khai Tiên bộc bố - 開先瀑布
(
Tưởng Sĩ Thuyên
)
•
Loạn hậu quá Gia Hưng kỳ 3 - 亂後過嘉興其三
(
Lã Lưu Lương
)
•
Phạm Ngũ Lão ngoại quán - 范五老外貫
(
Nguyễn Tông Lan
)
•
Phú đắc Ngô Hàng độ tống Triệu thiếu phủ chi kinh - 賦得吳航渡送趙少府之京
(
Cao Bính
)
•
Sơn giá cô kỳ 1 - 山鷓鴣其一
(
Tô Đĩnh
)
•
Tàn xuân - 殘春
(
Bạch Ngọc Thiềm
)
•
Tây Thi thạch - 西施石
(
Lâu Dĩnh
)
•
Tô Đoan, Tiết Phúc diên giản Tiết Hoa tuý ca - 蘇端、薛復筵簡薛華醉歌
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0