Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
青苔 qīng tái
ㄑㄧㄥ ㄊㄞˊ
1
/1
青苔
qīng tái
ㄑㄧㄥ ㄊㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) moss
(2) lichen
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm ngộ kỳ 26 - 感遇其二十六
(
Trần Tử Ngang
)
•
Du Thái sơn kỳ 1 - 游泰山其一
(
Lý Bạch
)
•
Đề Dương Châu Thiền Trí tự - 題揚州禪智寺
(
Đỗ Mục
)
•
Độ Tuyền kiệu xuất chư sơn chi đỉnh - 渡泉嶠出諸山之頂
(
Giang Yêm
)
•
Hàn thực - 寒食
(
Triệu Đỉnh
)
•
Ngũ bách niên tang điền thương hải - 五百年桑田滄海
(
Diêm Túc
)
•
Phú đắc Ngô Hàng độ tống Triệu thiếu phủ chi kinh - 賦得吳航渡送趙少府之京
(
Cao Bính
)
•
Thiều Châu Văn Hiến miếu - 韶州文憲廟
(
Nguyễn Trãi
)
•
Trùng đáo Huệ Sơn - 重到惠山
(
Lý Thân
)
•
Tương kiến hoan (Đông phong xuy tận giang mai) - 相見歡(東風吹盡江梅)
(
Chu Đôn Nho
)
Bình luận
0