Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
青苔 qīng tái
ㄑㄧㄥ ㄊㄞˊ
1
/1
青苔
qīng tái
ㄑㄧㄥ ㄊㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) moss
(2) lichen
Một số bài thơ có sử dụng
•
Du Thái sơn kỳ 1 - 游泰山其一
(
Lý Bạch
)
•
Đông đáo Kim Hoa sơn quan, nhân đắc cố thập di Trần công học đường di tích - 冬到金華山觀因得故拾遺陳公學堂遺跡
(
Đỗ Phủ
)
•
Khai Tiên bộc bố - 開先瀑布
(
Tưởng Sĩ Thuyên
)
•
Ký viễn - 寄遠
(
Lý Bạch
)
•
Lưu Nguyễn tái đáo Thiên Thai bất phục kiến chư tiên tử - 劉阮再到天台不復見諸仙子
(
Tào Đường
)
•
Ngũ bách niên tang điền thương hải - 五百年桑田滄海
(
Diêm Túc
)
•
Sơn giá cô kỳ 1 - 山鷓鴣其一
(
Tô Đĩnh
)
•
Sơn quán - 山館
(
Hoàng Phủ Nhiễm
)
•
Thướng Bạch Đế thành nhị thủ kỳ 2 - 上白帝城二首其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Tô Đoan, Tiết Phúc diên giản Tiết Hoa tuý ca - 蘇端、薛復筵簡薛華醉歌
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0